Chó đẻ răng cưa
Chi (genus) | Phyllanthus |
---|---|
Họ (familia) | Phyllanthaceae |
Loài (species) | P. urinaria |
Phân tông (subtribus) | Flueggeinae |
Giới (regnum) | Plantae |
Tông (tribus) | Phyllantheae |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
(không phân hạng) | Rosids |
Chó đẻ răng cưa
Chi (genus) | Phyllanthus |
---|---|
Họ (familia) | Phyllanthaceae |
Loài (species) | P. urinaria |
Phân tông (subtribus) | Flueggeinae |
Giới (regnum) | Plantae |
Tông (tribus) | Phyllantheae |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
(không phân hạng) | Rosids |
Thực đơn
Chó đẻ răng cưaLiên quan
Chó Chó chăn cừu Đức Chó cỏ Chó Dingo Chó kéo xe Chó nghiệp vụ Chó Husky Sibir Chó dại Chó đốm Chó Phú QuốcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chó đẻ răng cưa http://www.efloras.org/florataxon.aspx?flora_id=2&...